Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
phallus
/'fæləs/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều phalli /'fælai/
  • tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản)
Related words
Related search result for "phallus"
Comments and discussion on the word "phallus"