Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
plague
/pleig/
Jump to user comments
danh từ
  • bệnh dịch
    • the plague
      bệnh dịch hạch ((cũng) bubonic plague)
  • tai hoạ
    • a plague of flies
      tai hoạ ruồi
  • điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại
    • what a plague this child is!
      thằng bé này thật là tai hại!
IDIOMS
  • plague on him!
    • quan ôn bắt nó đi!, trời tru đất diệt nó đi!
ngoại động từ
  • gây bệnh dịch cho
  • gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho
  • (thông tục) làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
    • to plague someone with questions
      cứ hỏi quấy rầy ai
Related words
Related search result for "plague"
Comments and discussion on the word "plague"