Jump to user comments
danh từ
- bệnh dịch
- the plague
bệnh dịch hạch ((cũng) bubonic plague)
- tai hoạ
- a plague of flies
tai hoạ ruồi
- điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại
- what a plague this child is!
thằng bé này thật là tai hại!
IDIOMS
- plague on him!
- quan ôn bắt nó đi!, trời tru đất diệt nó đi!
ngoại động từ
- gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho
- (thông tục) làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
- to plague someone with questions
cứ hỏi quấy rầy ai