Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
asset
/'æset/
Jump to user comments
danh từ
  • (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ
  • (số nhiều) tài sản của người không thể trả được nợ
  • (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ
    • real assets
      bất động sản
    • personal assets
      động sản
  • (thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý
Related search result for "asset"
Comments and discussion on the word "asset"