Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
)
asset
/'æset/
Jump to user comments
danh từ
(số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ
(số nhiều) tài sản của người không thể trả được nợ
(số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ
real assets
bất động sản
personal assets
động sản
(thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý
Related search result for
"asset"
Words pronounced/spelled similarly to
"asset"
:
act
aged
agist
ashet
aside
asset
assist
astute
aught
Words contain
"asset"
:
asset
basset
current assets
Comments and discussion on the word
"asset"