Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
current assets
Jump to user comments
Noun
Danh từ số nhiều Tiền gởi có thể dễ dàng chuyển thành tiền mặt khi lấy
tài sản lưu động
Related words
Synonyms:
liquid assets
quick assets
Related search result for
"current assets"
Words contain
"current assets"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dòng điện
đương triều
đương thời
điện
cơ nghiệp
đỡ thì
dòng chảy
dòng nước
thời sự
luồng tư tưởng
more...
Comments and discussion on the word
"current assets"