Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Cơ quan hô hấp hình túi, ở trong cơ thể của người hoặc động vật: lá phổi sưng phổi.
Related search result for "phổi"
Comments and discussion on the word "phổi"