version="1.0"?>
- mou
- bệnh bụi phổi
(y học) pneumoconiose
- Bệnh phổi
(y học) pneumopathie
- Chảy máu phổi
(y học) pneumorragie
- Khoa phổi
(y học) pneumologie
- Lao phổi
tuberculose pulmonaire
- Phân lớp có phổi
(động vật học) pulmonés (mollusques gastropodes)
- Sỏi phổi
(y học) pneumolithe
- Thoát vị phổi
(y học) pneumothorax