Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
phỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Giặc cướp: Lùng bắt phỉ.
đg. Nhổ: Phỉ nước bọt. Ngr. Khinh bỉ: Làm thế người ta phỉ vào mặt cho.
Cg. Phỉ dạ, phỉ lòng. t. Thỏa thích: Đi chơi chưa phỉ; ăn cho phỉ.
Related search result for
"phỉ"
Words pronounced/spelled similarly to
"phỉ"
:
pha
phà
phá
phai
phải
phái
phao
phào
pháo
phay
more...
Words contain
"phỉ"
:
án thông phỉ
lừa phỉnh
phỉ
phỉ báng
phỉ chí
phỉ dạ
phỉ lòng
phỉ nguyền
phỉ nhổ
phỉ phong
more...
Comments and discussion on the word
"phỉ"