Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
phỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Giặc cướp: Lùng bắt phỉ.
  • đg. Nhổ: Phỉ nước bọt. Ngr. Khinh bỉ: Làm thế người ta phỉ vào mặt cho.
  • Cg. Phỉ dạ, phỉ lòng. t. Thỏa thích: Đi chơi chưa phỉ; ăn cho phỉ.
Related search result for "phỉ"
Comments and discussion on the word "phỉ"