Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Phí phạn. 1. đg. Làm mất đi một cách vô ích: Phí nhiều công sức. 2. ph. Quá mức cần dùng: Dùng phí thì giờ.
Related search result for "phí"
Comments and discussion on the word "phí"