Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chi phí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. Dùng tiền của vào công việc gì (nói khái quát). Chi phí cho sản xuất.
  • II d. Khoản . Giảm chi phí vận chuyển.
Related search result for "chi phí"
Comments and discussion on the word "chi phí"