Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
personne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • người; cá nhân
    • Inviter trois personnes
      mời ba người
  • bản thân, con người
    • La personne et l'oeuvre d'un écrivain
      con người và tác phẩm của một nhà văn
  • thân hình
    • Être bien fait de sa personne
      có thân hình cân xứng
  • (ngôn ngữ học) ngôi
    • Première personne
      ngôi thứ nhất
    • en personne
      đích thân
    • Venir en personne
      đích thân đến
    • L'avarice en personne
      hiện thân của tính biển lận
    • être bonne personne
      hiền hậu; dễ dãi
    • être content de sa personne
      tự mãn
    • grande personne
      người lớn
    • jeune personne
      thiếu nữ
    • jolie personne
      người đàn bà xinh
    • payer de sa personne
      xem payer
    • répondre de la personne de quelqu'un
      bảo lãnh cho ai; chịu trách nhiệm về ai
    • sans acception de personnes
      xem acception
    • s'assurer de la personne de quelqu'un
      (từ cũ, nghĩa cũ) bắt giam ai
Related search result for "personne"
Comments and discussion on the word "personne"