Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
antipersonnel
Jump to user comments
tính từ (không đổi)
  • (quân sự) sát thương (vũ khí)
    • Mines antipersonnel et mines antichars
      mìn sát thương và mìn chống xe tăng
Comments and discussion on the word "antipersonnel"