Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chẳng ai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • personne; nul
    • Chẳng ai chăm chỉ như anh
      personne n' est aussi laborieux que vous
    • Chẳng ai có thể khoe rằng mình không có khuyết điểm nào
      nul ne peut se vanter de n' avoir aucun défaut
Related search result for "chẳng ai"
Comments and discussion on the word "chẳng ai"