Jump to user comments
danh từ
- (sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt)
- xẻng (để xúc bánh vào lò)
danh từ ((cũng) peal)
danh từ
- vỏ (quả)
- candied peel
mứt vỏ quả chanh
ngoại động từ
- bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...)
- (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc
nội động từ
- (từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...)