Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disrobe
/dis'roub/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cởi áo dài cho, cởi quần dài cho
  • (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần
  • động từ phãn thân cởi quần áo
nội động từ
  • cởi quần áo
Related words
Related search result for "disrobe"
Comments and discussion on the word "disrobe"