Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flake
/fleik/
Jump to user comments
danh từ
  • giàn, giá phơi (để phơi cá...)
danh từ
  • bông (tuyết)
    • flake s of snow
      bông tuyết
  • đóm lửa, tàn lửa
  • lớp (thịt của cá)
  • mảnh dẹt, váy (như cốm)
    • flakes of rust
      vảy gỉ
  • (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn
nội động từ
  • rơi (như tuyết)
  • (+ away, off) bong ra
Related search result for "flake"
Comments and discussion on the word "flake"