French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
{{quả đào}}
danh từ giống cái
- (thông tục) cái tát
- Flanquer une pêche
cho một cái tát
- rembourré avec des noyaux de pêche
xem noyau
danh từ giống cái
- sự câu cá; nghề đánh cá
- Aimer la pêche
thích câu cá
- mẻ cá
- vendre sa pêche
bán mẻ cá đánh được
- nơi câu cá; nơi có thể câu
- Surveiller une pêche réservée
canh một nơi câu cá dành riêng