Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépêcher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gửi gấp, phái gấp
    • Dépêcher une délégation
      gửi gấp một phái đoàn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giết chết, khử
Related words
Related search result for "dépêcher"
Comments and discussion on the word "dépêcher"