Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
péché
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) tội lỗi, tội
    • Confesser ses péchés
      xưng tội
    • à tout péché miséricorde
      tội đổ xuống sông
    • ce n'est pas un grand péché
      đó chỉ là một lỗi nhỏ
    • mettre au rang des vieux péchés
      quên đi
    • péchés de jeunesse
      sơ suất của tuổi trẻ
    • rechercher les vieux péchés
      vạch là tìm sâu, bới lông tìm vết
    • Pécher, pêcher
Related words
Related search result for "péché"
Comments and discussion on the word "péché"