Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pêcher
Jump to user comments
{{pêcher}}
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây đào
ngoại động từ
  • câu, đánh (cá...)
    • Pêcher des poissons
      câu cá, đánh cá
  • vớt
    • Pêcher un cadavre
      vớt một xác chết
  • (thân mật) moi ra, lượm được
    • Où as -tu pêché ce costume?
      Cậu moi bộ quần áo ấy ở đâu ra thế?
nội động từ
  • câu cá, đánh cá
    • pêcher en eau trouble
      xem eau
    • Péché, pécher.
Related words
Related search result for "pêcher"
Comments and discussion on the word "pêcher"