Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pécher
Jump to user comments
nội động từ
  • phạm tội
  • mắc lỗi; hỏng
    • Pécher contre l'art
      mắc lỗi về nghệ thuật
    • Roman qui pèche par le style
      quyển tiểu thuyết hỏng vì lời văn
Related search result for "pécher"
Comments and discussion on the word "pécher"