Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outer
/'autə/
Jump to user comments
tính từ
  • ở phía ngoài, ở xa hơn
    • the outer space
      vũ trụ, khoảng không ngoài quyển khí
    • the outer world
      thế giới vật chất bên ngoài, xã hội bên ngoài
danh từ
  • vòng ngoài cùng (mục tiêu)
  • phát bắn vào vòng ngoài cùng (của mục tiêu)
Related search result for "outer"
Comments and discussion on the word "outer"