Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
touter
/taut/
Jump to user comments
danh từ+ Cách viết khác : (touter)
người chào khách; người chào hàng
người chuyên rình dò mách nước cá ngựa
nội động từ
chào khách; chào hàng
rình, dò (ngựa đua để đánh cá)
to tout for something
rình mò để kiếm chác cái gì
Related search result for
"touter"
Words pronounced/spelled similarly to
"touter"
:
tatar
tatter
tattery
tawer
tedder
teeter
tether
tetter
theater
thither
more...
Comments and discussion on the word
"touter"