Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
other
/'ʌðə/
Jump to user comments
tính từ
  • khác
    • we have other evidence
      chúng tôi có chứng cớ khác
    • it was none other than Nam
      không phải ai khác mà chính là Nam
  • kia
    • now open the other eye
      bây giờ mở mắt kia ra
IDIOMS
  • every other day
    • (xem) every
  • the other day
    • (xem) day
  • on the other hand
    • mặt khác
danh từ & đại từ
  • người khác, vật khác, cái khác
    • the six other are late
      sáu người kia đến chậm
    • give me some others
      đưa cho tôi một vài cái khác
phó từ
  • khác, cách khác
Related words
Related search result for "other"
Comments and discussion on the word "other"