Jump to user comments
tính từ
- khác
- we have other evidence
chúng tôi có chứng cớ khác
- it was none other than Nam
không phải ai khác mà chính là Nam
- kia
- now open the other eye
bây giờ mở mắt kia ra
IDIOMS
danh từ & đại từ
- người khác, vật khác, cái khác
- the six other are late
sáu người kia đến chậm
- give me some others
đưa cho tôi một vài cái khác
phó từ