Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outwear
/aut'weə/
Jump to user comments
ngoại động từ outwore, outworn
  • bền hơn, dùng được lâu hơn
  • dùng cũ, dùng hỏng
  • làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa
  • chịu đựng suốt (khoảng thời gian...)
Related search result for "outwear"
Comments and discussion on the word "outwear"