Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
ours
Jump to user comments
{{ours}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) con gấu
  • người thô lỗ, người bẩn tính
  • (tiếng lóng; biệt ngữ) phòng cảnh sát
  • (tiếng lóng; biệt ngữ) tác phẩm bị bác
  • (số nhiều, (thông tục)) kinh nguyệt
    • envoyer à l'ours
      (thông tục) đuổi đi, tống đi
    • être fait comme un meneur d'ours
      ăn mặc lôi thôi
    • ours mal léché
      xem léché
    • ours marin
      (động vật học) sư tử biển
    • vendre la peau de l'ours
      bán da gấu, chưa đậu ông nghè đã đe hàng tổng
tính từ
  • gấu
    • L'enfant paraît un peu ours
      thằng bé hơi gấu
Related search result for "ours"
Comments and discussion on the word "ours"