Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
boursouflage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự phồng lên, sự sưng lên
    • Le boursouflage de le peau
      sự phồng da
  • (nghĩa bóng) tính chất kêu và rỗng (của lời văn..)
Comments and discussion on the word "boursouflage"