Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
orge
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đại mạch (cây, hạt)
danh từ giống đực
  • (orge mondé) đại mạch lứt
    • Orge perlé
      đại mạch xay nát
Related search result for "orge"
Comments and discussion on the word "orge"