Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dégorger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tuôn ra, tống ra.
    • Gouttière qui dégorge de l'eau fangeuse
      máng tuôn ra nước bùn.
  • thông, nạo.
    • Dégorger des tuyaux
      thông ống.
  • loại tạp chất, giũ sạch chất bẩn.
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
  • tràn ra, chảy ra.
    • Egout qui dégorge dans une rivière
      cống chảy ra sông.
  • (bếp núc) rút bớt nước.
    • Faire dégorger des concombres
      làm cho dưa chuột rút bớt nước đi.
Related search result for "dégorger"
Comments and discussion on the word "dégorger"