Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
bourse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • túi tiền; tiền
    • Aider quelqu'un de sa bourse
      lấy tiền mình giúp ai
  • lưới túi (để đánh thỏ, đánh cá)
  • (giải phẫu) túi
    • Bourse séreuse
      túi thanh mạc
  • học bổng
    • Obtenir une bourse entière
      được học bổng toàn phần
  • (số nhiều) bìu dái
    • ami jusqu'à la bourse
      bạn hờ
    • avoir (tenir) la bourse; tenir les cordons de la bourse
      tay hòm chìa khóa, quản lý tiền nong
    • bourse plate
      túi rỗng
    • coupeur de bourse
      xem coupeur
    • la bourse ou la vie
      muốn sống thì bỏ tiền ra
    • loger le diable dans sa bourse
      xem diale
    • ne pas laisser voir le fond de sa bourse
      giữ bí mật công việc của mình
    • ouvrir sa bourse à quelqu'un
      giúp tiền ai
    • sans bourse délier
      xem délier
    • tenir serrés les cordons de la bourse
      hết sức tiết kiệm; bủn xỉn
Related search result for "bourse"
Comments and discussion on the word "bourse"