Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
thị giá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (kinh tế) cours du marché ; cours ; cote.
    • Thị giá chứng khoán
      cours de bourse ;
    • Thị giá sở giao dịch
      cote de la Bourse.
Related search result for "thị giá"
Comments and discussion on the word "thị giá"