Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
remboursement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự hoàn lại, sự hoàn trả
    • Le remboursement d'une dette
      sự hoàn trả một món nợ
    • envoi contre remboursement
      cách gửi lĩnh hóa giao ngân
Related search result for "remboursement"
Comments and discussion on the word "remboursement"