Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ou
Jump to user comments
liên từ
  • hay, hoặc
    • Vaincre ou mourir
      thắng hay là chết
    • Vous ou votre soeur
      anh hoặc chị anh
  • nếu không thì
    • Donne-moi ça ou je me fâche
      cho tôi cái đó, nếu không thì tôi giận đấy
    • ou bien
      hay là, hoặc là
Related search result for "ou"
Comments and discussion on the word "ou"