Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abouchement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tiếp xúc
    • "Des tentatives d'abouchement qui n'ont pas réussi" (Goncourt)
      mọi toan tính tiếp xúc đều không thành công
  • sự nối liền (hai miệng ống)
  • (y) sự tiếp khẩu
    • Abouchement de vaisseaux
      nối mạch máu
Comments and discussion on the word "abouchement"