Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oie
Jump to user comments
{{oie}}
danh từ giống cái
  • con ngỗng
  • (thân mật) người ngốc
    • oie blanche
      cô gái ngây thơ
Related search result for "oie"
Comments and discussion on the word "oie"