Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abouler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thông tục, thường dùng ở mệnh lệnh cách) xùy cho
    • Aboule le pognon
      xùy tiền ra đi
nội động từ
  • (thông tục) đến
Related search result for "abouler"
Comments and discussion on the word "abouler"