Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
orner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trang trí, trang hoàng
    • Orner un salon de tableaux
      trang trí phòng khách bằng những bức tranh
  • tô điểm
    • Orner la vérité
      tô điểm sự thật
    • Orner son style
      tô điểm lời văn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trau giồi
    • Orner l'esprit
      trau giồi trí óc
Related search result for "orner"
Comments and discussion on the word "orner"