Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bigorner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gia công trên đe hai mỏ
  • nện (da thuộc)
  • (thông tục) đánh một cái
  • (thông tục) làm hỏng
    • Bigorner sa voiture
      làm hỏng xe
Related search result for "bigorner"
Comments and discussion on the word "bigorner"