Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décorner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bẻ sừng.
  • làm hết quăn.
    • Décorner un livre
      làm mép sách hết quăn.
    • vent à décorner les boeufs
      (thân mật) gió rất mạnh.
Related search result for "décorner"
Comments and discussion on the word "décorner"