Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
odeur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • mùi
    • Odeur agréable
      mùi dễ chịu
  • (từ cũ; nghĩa cũ) tiếng tăm
    • Être en bonne odeur dans son quartier
      có tiếng tăm tốt trong phường
    • mourir en odeur de sainteté
      chết thành thánh
    • n'être pas en odeur de sainteté auprès de quelqu'un
      (thân mật) không được ai ưa
Related search result for "odeur"
Comments and discussion on the word "odeur"