Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raccommodeur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người vá; thợ vá
    • Raccommodeur de linge
      thợ vá quần áo
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người sửa chữa
    • racommodeur de faïence
      người gắn đồ sành
Related search result for "raccommodeur"
Comments and discussion on the word "raccommodeur"