Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raccommoder
Jump to user comments
ngoại động từ
    • Raccommoder un habit
      vá cái áo
  • (thân mật) giải hòa
    • Raccommoder deux amis
      giải hòa đôi bạn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sửa chữa
    • Raccommoder une maison
      sửa chữa một ngôi nhà
Related search result for "raccommoder"
Comments and discussion on the word "raccommoder"