French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (số nhiều) lễ cưới, hôn lễ
- Le jour des noces
ngày hôn lễ
- đám cưới
- Assister à la noce
dự đám cưới
- (thân mật) cuộc ăn chơi, cuộc truy hoan
- faire la noce
chơi bời, rượu chè trác táng
- Il y va comme aux noces
hắn vui vẻ làm việc nguy hiểm ấy
- N'avoir jamais été à pareilles noces
chưa bao giờ bị đối xử như thế
- n'être pas à la noce
khốn khổ
- noces d'argent
lễ ngân hôn (kỷ niệm hai mươi nhăm năm ngày cưới)
- noces de diamant
lễ kim cương (kỷ niệm sáu mươi năm ngày cưới)
- noces d'or
lễ kim hôn (kỷ niệm năm mươi năm sau ngày cưới)