Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
innocemment
Jump to user comments
phó từ
  • không ác ý, ngây thơ
    • Dire innocemment une énormité
      ngây thơ nói ra một điều kỳ quặc
Related search result for "innocemment"
Comments and discussion on the word "innocemment"