Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
négoce
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự buôn bán, thương nghiệp
    • Le petit négoce
      sự buôn bán nhỏ
  • công việc giao dịch, sự điều đình
Related search result for "négoce"
Comments and discussion on the word "négoce"