French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự bơi; kiểu bơi
- Nage libre
kiểu bơi tự do
- (hàng hải) sự chèo thuyền, sự bơi thuyền
- (thể dục thể thao) toán bơi trải
- Chef de nage
toán trưởng bơi trải
- à la nage
(bằng cách) bơi
- Se sauver à la nage
bơi trốn đi
- être en nage
(thân mật) nhễ nhại mồ hôi