Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhau
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (cũng viết rau) placenta
  • l'un l'autre ; les uns les autres ; mutuellement; réciproquement ; se
    • Các cháu hãy thương yêu nhau
      aimez-vous les uns les autres
    • Giúp đỡ nhau
      s'aider mutuellement:s'entr'aider
    • Họ nịnh nhau
      ils se flattent réciproquement;(thường cùng nhau; với nhau) ensemble
    • Đi dạo với nhau
      se promerner ensemble
    • Họ sống với nhau
      ils vivent ensemble
    • Nơi chôn nhau cắt rún
      terre natale
Related search result for "nhau"
Comments and discussion on the word "nhau"