French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự bắt tréo; sự tréo nhau
- Croisement des jambes
sự bắt tréo chân
- sự giao nhau, sự gặp nhau: nơi giao nhau, nơi gặp nhau (của hai con đường...).
- (đường sắt) chỗ tránh nhau
- (sinh vật học) sự lai (giống), sự tạp giao