French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự bằng nhau, sự ngang nhau
- égalité de deux nombres
sự bằng nhau của hai cửa sổ
- sự bình đẳng
- égalité devant la loi
sự bình đẳng trước pháp luật
- sự đều đặn
- égalité du pouls
sự đều đặn của mạch đập
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bằng phẳng
- égalité du terrain
sự bằng phẳng của miếng đất
- à égalité de
tính bằng nhau về, nếu bằng nhau về
- être à égalité
(thể dục thể thao) ngang điểm nhau