Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
infériorité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thấp kém, sự thua kém
    • Se trouver en état d'infériorité par rapport à d'autres personnes
      thua kém người khác
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự thấp hơn
    • Infériorité de niveau
      mực thấp hơn
    • complexe d'infériorité
      phức cảm tự ty
Related search result for "infériorité"
Comments and discussion on the word "infériorité"