Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se disputer
Jump to user comments
tự động từ
cãi nhau
tranh giành nhau, tranh nhau
Animaux qui se disputent une proie
những con vật tranh nhau một cái mồi
Le match s'est disputé hier à Hanoi
cuộc đấu đã được tổ chức hôm qua tại Hà Nội
Related search result for
"se disputer"
Words contain
"se disputer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bon chen
tranh đua
tranh
tranh chấp
cãi nhau
tranh công
tranh đoạt
tranh quyền
giằng co
tranh ăn
more...
Comments and discussion on the word
"se disputer"